Có 2 kết quả:

外型 wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ外形 wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

external form

wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoại hình, bề ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) figure
(2) shape
(3) external form
(4) contour