Có 2 kết quả:
外型 wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ • 外形 wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
external form
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoại hình, bề ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) shape
(3) external form
(4) contour
(2) shape
(3) external form
(4) contour
Bình luận 0